起程
qǐ*chéng
-khởi hànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
起
Bộ: 走 (đi, di chuyển)
10 nét
程
Bộ: 禾 (lúa, ngũ cốc)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 起: Bộ '走' (đi, di chuyển) kết hợp với âm '己', thể hiện ý nghĩa bắt đầu di chuyển.
- 程: Bộ '禾' (lúa, ngũ cốc) kết hợp với phần âm '呈', thể hiện ý nghĩa quãng đường đã định sẵn.
→ 起程: Bắt đầu một chuyến đi hoặc hành trình.
Từ ghép thông dụng
起床
/qǐ chuáng/ - thức dậy
起飞
/qǐ fēi/ - cất cánh
课程
/kè chéng/ - khóa học