XieHanzi Logo

起点

qǐ*diǎn
-điểm bắt đầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, đi bộ)

10 nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 起: Bao gồm bộ '走' (đi) và phần '己'. '走' thể hiện ý nghĩa di chuyển hoặc bắt đầu đi, trong khi '己' có thể được hiểu như bản thân, hoặc sự khởi đầu từ chính mình.
  • 点: Bao gồm bộ '灬' (lửa) và phần '占' (chiếm, chiếm lĩnh). Bộ '灬' thể hiện sự phát sáng hoặc điểm sáng, mang ý nghĩa một điểm hoặc một dấu hiệu xuất hiện.

起点 có nghĩa là điểm bắt đầu, điểm xuất phát từ nơi một hành động hoặc sự kiện bắt đầu diễn ra.

Từ ghép thông dụng

起床

/qǐ chuáng/ - thức dậy

起飞

/qǐ fēi/ - cất cánh

起源

/qǐ yuán/ - nguồn gốc, xuất xứ