XieHanzi Logo

起步

qǐ*bù
-bắt đầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

10 nét

Bộ: (dừng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 起: Kết hợp giữa bộ '走' (đi) và bộ '己' (bản thân), mang ý nghĩa tự mình đứng dậy, bắt đầu hành động.
  • 步: Gồm bộ '止' (dừng) kết hợp với bộ '少' (ít), thể hiện ý nghĩa từng bước nhỏ khi di chuyển.

起步: Bắt đầu đi, bước đầu tiên.

Từ ghép thông dụng

起床

/qǐ chuáng/ - thức dậy

起飞

/qǐ fēi/ - cất cánh

步骤

/bù zhòu/ - bước đi, giai đoạn