XieHanzi Logo

起哄

qǐ*hòng
-gây rối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, di chuyển)

10 nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 起: bao gồm bộ '走' (đi, di chuyển) kết hợp với '己' (bản thân), ý nghĩa là bản thân di chuyển hoặc bắt đầu một hành động.
  • 哄: có bộ '口' (miệng) chỉ liên quan đến âm thanh và nói, kết hợp với phần còn lại của chữ để chỉ hành động làm ồn ào hay nhộn nhịp.

起哄: nghĩa là làm ồn ào, gây náo động.

Từ ghép thông dụng

起床

/qǐ chuáng/ - thức dậy

起源

/qǐ yuán/ - nguồn gốc

哄骗

/hǒng piàn/ - lừa dối, lừa gạt