起劲
qǐ*jìn
-hăng háiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
起
Bộ: 走 (đi, chạy)
10 nét
劲
Bộ: 力 (sức mạnh, lực)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '起' gồm bộ '走' (chạy, đi) và chữ '己' (mình, tự mình), thể hiện hành động tự mình đứng lên, bắt đầu.
- Chữ '劲' gồm bộ '力' (sức mạnh) và chữ '巠' (con đường, kinh tuyến), thể hiện sức mạnh đi theo con đường.
→ Kết hợp lại, '起劲' có nghĩa là hăng hái, tích cực, có sức sống và động lực.
Từ ghép thông dụng
起床
/qǐ chuáng/ - thức dậy
起飞
/qǐ fēi/ - cất cánh
劲头
/jìn tóu/ - năng lượng, tinh thần