起义
qǐ*yì
-nổi dậyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
义
Bộ: 丶 (chấm)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 起: Kết hợp giữa bộ '走' (đi) và phần '己', gợi ý hành động di chuyển hoặc khởi động.
- 义: Gồm bộ '丶' và các nét khác tạo thành ý nghĩa về chính nghĩa hoặc công lý.
→ 起义: có nghĩa là khởi nghĩa, hành động bắt đầu một cuộc nổi dậy vì công lý.
Từ ghép thông dụng
起床
/qǐ chuáng/ - thức dậy
义务
/yì wù/ - nghĩa vụ
起点
/qǐ diǎn/ - điểm khởi đầu