XieHanzi Logo

赶赴

gǎn*fù
-vội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

9 nét

Bộ: (đi)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '赶' bao gồm bộ '走' chỉ hành động đi lại, kết hợp với phần bên trái chỉ sự thúc giục, nhấn mạnh đến hành động nhanh chóng.
  • Chữ '赴' cũng có bộ '走' thể hiện hành động di chuyển, cùng với phần bên trái chỉ sự phấn đấu, hướng đến.

Cả hai chữ đều mang ý nghĩa di chuyển, tiến đến, nhưng với sự khẩn trương (赶) và mục tiêu cụ thể (赴).

Từ ghép thông dụng

赶快

/gǎnkuài/ - nhanh lên

赶路

/gǎnlù/ - đi đường vội

赴约

/fùyuē/ - đi hẹn