赶到
gǎn*dào
-vội vàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赶
Bộ: 走 (đi, di chuyển)
9 nét
到
Bộ: ⻏ (ấp, làng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 赶: Chữ này bao gồm bộ '走' chỉ sự di chuyển và phần bên phải chỉ âm đọc.
- 到: Chữ này có bộ '⻏' thường liên quan đến địa điểm, nơi chốn và phần bên phải chỉ âm đọc.
→ 赶到: Diễn tả hành động đến một nơi nào đó nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
赶到
/gǎn dào/ - đến nơi
赶快
/gǎn kuài/ - nhanh chóng
到达
/dào dá/ - đến nơi