走路
zǒu*lù
-đi bộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
走
Bộ: 走 (đi)
7 nét
路
Bộ: 足 (chân)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '走' có nghĩa là 'đi', với bộ thủ là chính chữ '走', biểu thị hành động di chuyển.
- Chữ '路' có bộ '足' chỉ chân, liên quan đến việc di chuyển trên đường, và phần còn lại thể hiện ý nghĩa của con đường.
→ '走路' có nghĩa là đi bộ hoặc đi trên đường.
Từ ghép thông dụng
走路
/zǒulù/ - đi bộ
走开
/zǒukāi/ - đi ra
道路
/dàolù/ - con đường