走漏
zǒu*lòu
-tiết lộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
走
Bộ: 走 (đi, chạy)
7 nét
漏
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 走: Hình ảnh một người đang chạy hoặc đi bộ, thể hiện hành động di chuyển.
- 漏: Bao gồm bộ '氵' (nước) và chữ '屚' (rò rỉ), diễn tả sự việc nước chảy ra ngoài không kiểm soát.
→ 走漏: Nghĩa là để lộ ra, không giữ kín được thông tin.
Từ ghép thông dụng
走路
/zǒulù/ - đi bộ
走失
/zǒushī/ - lạc đường
泄漏
/xièlòu/ - rò rỉ