走开
zǒu*kāi
-tránh raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
走
Bộ: 走 (đi)
7 nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 走: Hình ảnh một người đang di chuyển, với bộ thủ '走' biểu thị hành động đi lại.
- 开: Bao gồm bộ thủ '廾' (hai tay) và phần còn lại biểu thị hành động mở rộng hay tách ra.
→ 走开: kết hợp hai ký tự để tạo thành ý nghĩa 'đi ra', 'rời đi' hay 'tránh xa'.
Từ ghép thông dụng
走路
/zǒulù/ - đi bộ
走失
/zǒushī/ - bị lạc
开门
/kāimén/ - mở cửa