赤道
chì*dào
-xích đạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赤
Bộ: 赤 (đỏ)
7 nét
道
Bộ: 辶 (bước đi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 赤 có nghĩa là màu đỏ, thường liên quan đến nhiệt độ cao hoặc vị trí trung tâm.
- 道 có nghĩa là con đường, bao gồm bộ 辶 (bước đi) và chữ 首 (đầu), biểu thị sự dẫn dắt, đường lối.
→ 赤道 có nghĩa là đường xích đạo, nơi có nhiệt độ cao nhất, như một con đường giữa trái đất.
Từ ghép thông dụng
赤子
/chìzǐ/ - trẻ em, đứa bé
赤心
/chìxīn/ - lòng trung thành, thành tâm
道德
/dàodé/ - đạo đức