赢家
yíng*jiā
-người chiến thắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赢
Bộ: 贝 (vật báu, bảo bối)
17 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '赢' bao gồm các bộ phận: 贝 (bảo bối), 冖 (trùm), 亡 (mất), 月 (tháng), và 几 (ghế đẩu). Sự kết hợp này gợi ý về việc tích lũy hoặc giành được của cải.
- '家' bao gồm 宀 (mái nhà) trên 豕 (lợn), biểu thị ý nghĩa của một nơi có mái che và vật nuôi, có nghĩa là nhà.
→ Người giành chiến thắng hoặc có lợi ích, thường chỉ người thành công hoặc thắng cuộc.
Từ ghép thông dụng
赢家
/yíngjiā/ - người chiến thắng
赢得
/yíngdé/ - giành được
胜者为王,败者为寇
/shèngzhěwéiwáng, bàizhěwéikòu/ - kẻ thắng làm vua, kẻ thua làm giặc