XieHanzi Logo

赞许

zàn*xǔ
-khen ngợi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò, tiền)

16 nét

Bộ: (lời nói)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '赞' bao gồm bộ '貝' có nghĩa là vỏ sò, chỉ tiền bạc, và phần còn lại chỉ sự cộng tác, hợp tác.
  • Chữ '许' gồm bộ '讠' chỉ lời nói, thể hiện sự hứa hẹn hoặc chấp thuận.

Từ '赞许' có nghĩa là tán thưởng, bày tỏ sự đồng ý hoặc khen ngợi.

Từ ghép thông dụng

赞美

/zànměi/ - khen ngợi

称赞

/chēngzàn/ - ca ngợi, tán dương

赞同

/zàntóng/ - đồng ý, tán thành