赞叹不已
zàn tàn bù yǐ
-khen ngợi không ngừngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赞
Bộ: 貝 (vật báu)
16 nét
叹
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
已
Bộ: 己 (bản thân)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘赞’ có bộ ‘貝’ chỉ vật báu, liên quan đến việc đánh giá cao.
- ‘叹’ có bộ ‘口’ chỉ miệng, liên quan đến việc thể hiện cảm xúc qua lời nói.
- ‘不’ có bộ ‘一’ là biểu hiện của sự phủ định.
- ‘已’ có bộ ‘己’ chỉ bản thân, liên quan đến điều đã hoàn thành.
→ ‘赞叹不已’ diễn tả cảm giác thán phục không ngừng.
Từ ghép thông dụng
赞美
/zàn měi/ - khen ngợi
叹息
/tàn xī/ - thở dài
不已
/bù yǐ/ - không ngừng