XieHanzi Logo

赞不绝口

zàn bù jué kǒu
-khen ngợi không ngớt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò, tiền bạc)

16 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: ()

9 nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 赞: Chữ này có bộ '贝' biểu thị liên quan đến tiền bạc hoặc giá trị. Phần trên có hình dạng giống như hai tay đang khen thưởng.
  • 不: Chữ này có bộ '一', biểu thị sự đơn giản, phủ định.
  • 绝: Chữ này có bộ '纟', biểu thị liên quan đến tơ, cắt đứt, không còn.
  • 口: Chữ này có nghĩa là miệng, biểu thị hành động nói.

赞不绝口 có nghĩa là khen ngợi không ngớt lời, ý chỉ hành động khen ngợi liên tục, không ngừng.

Từ ghép thông dụng

称赞

/chēngzàn/ - tán dương, khen ngợi

赞美

/zànměi/ - ca ngợi, tán dương

赞同

/zàntóng/ - đồng ý, tán thành