XieHanzi Logo

赛车

sài*chē
-đua xe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò)

14 nét

Bộ: (xe)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '赛' có bộ '贝' (vỏ sò) và phần âm phía trên mang ý nghĩa liên quan đến các cuộc thi đấu.
  • Chữ '车' với bộ '车' (xe) có nghĩa gốc là phương tiện di chuyển.

Kết hợp lại, '赛车' có nghĩa là 'xe đua', chỉ các phương tiện tham gia vào các cuộc tranh đua tốc độ.

Từ ghép thông dụng

赛车手

/sàichēshǒu/ - tay đua xe

赛车比赛

/sàichē bǐsài/ - cuộc đua xe

赛车游戏

/sàichē yóuxì/ - trò chơi đua xe