赚钱
zhuàn*qián
-kiếm tiềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赚
Bộ: 贝 (vỏ sò)
10 nét
钱
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '赚' có bộ '贝' chỉ về tiền bạc, nằm trong một cấu trúc phức tạp liên quan đến việc kiếm tiền.
- Chữ '钱' có bộ '钅' chỉ về kim loại, liên quan đến tiền tệ và tài sản.
→ Tổng thể, '赚钱' có nghĩa là kiếm tiền hoặc thu lợi nhuận.
Từ ghép thông dụng
赚钱
/zhuànqián/ - kiếm tiền
赚取
/zhuànqǔ/ - thu được, kiếm được
赚钱机会
/zhuànqián jīhuì/ - cơ hội kiếm tiền