赐教
cì*jiào
-ban phát chỉ dạyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赐
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
12 nét
教
Bộ: 攵 (đánh, gõ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 赐: Chữ này bao gồm bộ '贝' (vỏ sò, tiền) và phần còn lại chỉ âm và ý liên quan đến sự ban tặng.
- 教: Chữ này bao gồm bộ '攵' (đánh, gõ), kết hợp với '孝' (hiếu) để chỉ ý nghĩa về việc dạy dỗ, giáo dục.
→ 赐教: Cụm từ này có nghĩa là ban cho sự chỉ dạy, thường được dùng để thể hiện sự khiêm tốn khi nhờ người khác dạy bảo.
Từ ghép thông dụng
赐予
/cì yǔ/ - ban cho, tặng cho
教育
/jiào yù/ - giáo dục
请教
/qǐng jiào/ - xin chỉ dạy