赏
shǎng
-thưởng thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赏
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '赏' có bộ '贝' (vỏ sò, tiền) bên dưới, chỉ ý nghĩa liên quan đến tài sản, tiền bạc.
- Phần trên là '尚' (trong nghĩa cao, trên), gợi ý đến việc thưởng thức hoặc thưởng công.
→ Tổng thể, '赏' mang ý nghĩa thưởng thức hoặc thưởng công.
Từ ghép thông dụng
赏识
/shǎngshí/ - đánh giá cao
欣赏
/xīnshǎng/ - thưởng thức
奖赏
/jiǎngshǎng/ - khen thưởng