赌
dǔ
-đánh bạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赌
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '赌' bao gồm bộ '贝' chỉ tiền hoặc liên quan đến tài sản, kết hợp với phần '者'.
- Bộ '贝' nằm bên trái biểu thị ý nghĩa về tiền bạc, tài sản.
- Phần '者' nằm bên phải có nghĩa là người, thường thấy trong các từ chỉ nghề nghiệp hoặc hoạt động.
→ Chữ '赌' có nghĩa là đánh bạc, liên quan đến việc sử dụng tiền bạc để đặt cược.
Từ ghép thông dụng
赌博
/dǔbó/ - đánh bạc
赌注
/dǔzhù/ - tiền cược
赌徒
/dǔtú/ - con bạc