资源
zī*yuán
-tài nguyênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
资
Bộ: 贝 (vật báu, tiền bạc)
13 nét
源
Bộ: 水 (nước)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '资' kết hợp giữa bộ '贝' (vật báu, tiền bạc) và âm thanh từ phần còn lại, biểu thị liên quan đến tài sản, vốn liếng.
- Chữ '源' có bộ '水' (nước) và phần âm thanh từ '原', biểu thị nguồn gốc, xuất xứ liên quan đến nước.
→ Tổng thể, '资源' biểu thị tài nguyên, nguồn lực sẵn có.
Từ ghép thông dụng
资源
/zīyuán/ - tài nguyên
资金
/zījīn/ - vốn, tiền vốn
来源
/láiyuán/ - nguồn gốc