资深
zī*shēn
-cao cấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
资
Bộ: 贝 (vỏ sò)
10 nét
深
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘资’ bao gồm các thành phần ‘次’ và ‘贝’, với ‘贝’ biểu thị giá trị hoặc của cải.
- ‘深’ có thành phần ‘氵’ biểu thị nước và ‘罙’ chỉ sự sâu sắc, phức tạp.
→ ‘资深’ biểu thị sự phong phú về kinh nghiệm hoặc kiến thức.
Từ ghép thông dụng
资深
/zī shēn/ - giàu kinh nghiệm, thâm niên
资金
/zī jīn/ - vốn, quỹ
深度
/shēn dù/ - độ sâu, mức độ sâu sắc