资格
zī*gé
-trình độ chuyên mônThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
资
Bộ: 贝 (vỏ sò)
13 nét
格
Bộ: 木 (gỗ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '资' bao gồm bộ '贝' (vỏ sò) chỉ liên quan đến tiền bạc, tài sản, và phần bên trên có nghĩa là sự cung cấp hay tài trợ.
- Chữ '格' có bộ '木' (gỗ) kết hợp với các nét khác, chỉ ý tưởng về tiêu chuẩn, quy tắc như một khung gỗ cố định.
→ '资格' có nghĩa là điều kiện hoặc tiêu chuẩn cần thiết để làm một việc gì đó, thường là về mặt tài chính hoặc quy chuẩn.
Từ ghép thông dụng
资格证
/zīgézhèng/ - chứng chỉ, giấy chứng nhận
资格赛
/zīgésài/ - trận đấu loại, vòng loại
资格审查
/zīgé shěnchá/ - thẩm tra tư cách