XieHanzi Logo

资料

zī*liào
-tài liệu, dữ liệu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò)

13 nét

Bộ: (gạo)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '资' có bộ '贝' thường liên quan đến tiền bạc hoặc tài sản, kết hợp với phần '次' (thứ tự) để chỉ sự đầu tư hoặc nguồn lực.
  • Chữ '料' có bộ '米' thể hiện vật liệu hoặc nguyên liệu, kết hợp với phần '斗' (đấu) chỉ sự đo lường hoặc chuẩn bị.

Từ '资料' có nghĩa là tài liệu hoặc tư liệu, thường chỉ các thông tin hoặc dữ liệu đã được sắp xếp và lưu trữ.

Từ ghép thông dụng

数据资料

/shùjù zīliào/ - dữ liệu thông tin

背景资料

/bèijǐng zīliào/ - thông tin nền

参考资料

/cānkǎo zīliào/ - tài liệu tham khảo