XieHanzi Logo

贺卡

hè*kǎ
-thiệp chúc mừng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò)

12 nét

Bộ: (bói toán)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '贺' có bộ '贝' là vỏ sò, thường liên quan đến tiền bạc hoặc giá trị, và phần còn lại liên quan đến hành động chúc mừng.
  • Chữ '卡' có bộ '卜' là bói toán, thể hiện sự đoán định hay cản trở, và phần còn lại giống như một chiếc thẻ.

Từ '贺卡' có nghĩa là thiệp chúc mừng, thể hiện sự chúc mừng và gửi gắm lời chúc qua một tấm thẻ.

Từ ghép thông dụng

祝贺

/zhùhè/ - chúc mừng

贺年片

/hèniánpiàn/ - thiệp chúc Tết

贺信

/hèxìn/ - thư chúc mừng