XieHanzi Logo

费用

fèi*yòng
-chi phí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò)

9 nét

Bộ: (dùng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '费' có bộ '贝' thể hiện giá trị, liên quan đến tiền bạc hoặc chi phí.
  • Chữ '用' có nghĩa là dùng, sử dụng, thể hiện hành động hoặc mục đích sử dụng.

Kết hợp lại, '费用' có nghĩa là chi phí hoặc phí tổn, thể hiện số tiền cần sử dụng cho một việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

费用

/fèi yòng/ - chi phí

学费

/xué fèi/ - học phí

费用报销

/fèi yòng bào xiāo/ - hoàn trả chi phí