费劲
fèi*jìn
-cố gắng nhiềuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
费
Bộ: 贝 (vỏ sò)
9 nét
劲
Bộ: 力 (sức lực)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '费' có bộ '贝' thể hiện giá trị hoặc chi phí, kết hợp với các nét khác để chỉ sự tiêu tốn.
- Chữ '劲' có bộ '力' chỉ sức mạnh, kết hợp với các nét khác để chỉ sự cố gắng.
→ ‘费劲’ có nghĩa là tiêu tốn nhiều sức lực hoặc rất cố gắng để làm gì đó.
Từ ghép thông dụng
费事
/fèi shì/ - mất công
费力
/fèi lì/ - tốn sức
费心
/fèi xīn/ - tốn tâm trí