贵族
guì*zú
-quý tộcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
贵
Bộ: 贝 (vỏ sò)
9 nét
族
Bộ: 方 (vuông)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '贵' gồm bộ '贝' chỉ vỏ sò, biểu thị giá trị và tiền bạc, và phần trên '中' chỉ trung tâm hoặc điều gì đó quý giá.
- Chữ '族' gồm bộ '方' biểu thị phương hướng hoặc nhóm và phần '矢' biểu thị mũi tên, ám chỉ đến một nhóm người có chung mục tiêu.
→ Từ '贵族' có nghĩa là tầng lớp quý tộc, địa vị cao trong xã hội.
Từ ghép thông dụng
贵族
/guìzú/ - quý tộc
贵重
/guìzhòng/ - quý giá
贵宾
/guìbīn/ - khách quý