贴近
tiē*jìn
-gầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
贴
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
9 nét
近
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '贴' gồm bộ '贝' nghĩa là vỏ sò, tiền chỉ sự giá trị hay liên quan đến tài chính, và phần còn lại mang ý nghĩa gắn, dán.
- Chữ '近' có bộ '辶' biểu thị sự di chuyển, kết hợp với '斤' chỉ một mức độ gần hoặc kề cận.
→ Ý nghĩa tổng thể là tiếp cận, gần gũi, chỉ sự việc hoặc vật thể ở gần nhau.
Từ ghép thông dụng
贴心
/tiē xīn/ - gần gũi, thân thiết
贴纸
/tiē zhǐ/ - giấy dán
附近
/fù jìn/ - gần đây, lân cận