贮藏
zhù*cáng
-tích trữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
贮
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
12 nét
藏
Bộ: 艹 (cỏ)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 贮: Ký tự này bao gồm bộ '贝' chỉ tiền và phần âm '宁', liên quan đến việc lưu trữ hoặc tích trữ tiền bạc hay tài sản.
- 藏: Bao gồm bộ '艹' chỉ cỏ và phần âm '臧', có ý nghĩa là giấu hoặc lưu trữ thứ gì đó dưới lớp cỏ hoặc nơi kín đáo.
→ 贮藏: Có nghĩa là lưu trữ hoặc tích trữ, thường là hàng hóa, tiền bạc hoặc thông tin.
Từ ghép thông dụng
贮藏室
/zhùcángshì/ - phòng lưu trữ
贮藏箱
/zhùcángxiāng/ - hộp lưu trữ
冷藏
/lěngcáng/ - bảo quản lạnh