贬值
biǎn*zhí
-phá giáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
贬
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
10 nét
值
Bộ: 亻 (người)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 贬: Bộ '贝' liên quan đến tiền bạc, cùng với phần '扁' có nghĩa là phê bình, giảm bớt giá trị.
- 值: Bộ '亻' chỉ người, kết hợp với phần '直' có nghĩa là giá trị, thường liên quan đến công việc, giá trị của con người.
→ 贬值: Giảm giá trị, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính.
Từ ghép thông dụng
贬低
/biǎndī/ - hạ thấp, coi thường
贬损
/biǎnsǔn/ - giảm giá trị, làm tổn hại
货币贬值
/huòbì biǎnzhí/ - tiền tệ mất giá