贬低
biǎn*dī
-hạ thấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
贬
Bộ: 贝 (vỏ sò)
10 nét
低
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 贬: Bộ '贝' (vỏ sò) chỉ ý nghĩa liên quan đến tiền tài, tài sản. Phần còn lại biểu thị âm đọc.
- 低: Bộ '亻' (người) liên quan đến con người, phần còn lại biểu thị âm đọc và ý nghĩa là thấp.
→ 贬低: Có nghĩa là hạ thấp giá trị hay làm giảm uy tín của ai đó.
Từ ghép thông dụng
贬低
/biǎndī/ - hạ thấp
贬值
/biǎnzhí/ - mất giá
贬义
/biǎnyì/ - nghĩa tiêu cực