XieHanzi Logo

贪婪

tān*lán
-tham lam

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò)

11 nét

Bộ: (nữ, liên quan đến phụ nữ)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '贪' bao gồm bộ '贝' chỉ tài sản hay tiền bạc và phần trên là '今' có nghĩa là hiện tại, gợi ý ý nghĩa về lòng tham hiện tại vì tài sản.
  • Chữ '婪' bao gồm bộ '女' thể hiện sự liên quan đến phụ nữ và phần trên là '林' có nghĩa là rừng, gợi ý sự ham muốn vô bờ bến như rừng cây.

Từ '贪婪' thể hiện ý nghĩa của sự tham lam, mong muốn chiếm hữu không giới hạn.

Từ ghép thông dụng

贪心

/tānxīn/ - tham lam

贪婪无厌

/tānlán wú yàn/ - tham lam vô độ

贪得无厌

/tāndéwúyàn/ - tham lam không chán