质疑
zhí*yí
-chất vấnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
质
Bộ: 贝 (vỏ sò)
8 nét
疑
Bộ: 疋 (bộ (đơn vị đo vải))
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '质' gồm bộ '贝' (vỏ sò) và phần còn lại chỉ âm đọc và ngữ nghĩa liên quan đến giá trị, bản chất.
- Chữ '疑' gồm bộ '疋' và các nét khác gợi ý sự phân vân, do dự hoặc không chắc chắn.
→ Sự nghi ngờ về bản chất hoặc giá trị của một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
质疑
/zhìyí/ - nghi ngờ
物质
/wùzhì/ - vật chất
本质
/běnzhì/ - bản chất