质朴
zhì*pǔ
-đơn giảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
质
Bộ: 貝 (vỏ sò)
8 nét
朴
Bộ: 木 (cây)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '质' gồm bộ '貝' (vỏ sò) và phần '斤', thể hiện giá trị của vật chất trong giao dịch.
- Chữ '朴' gồm bộ '木' (cây) và phần '卜', thể hiện sự đơn giản, mộc mạc như cây cối tự nhiên.
→ Cả hai chữ kết hợp để diễn tả sự đơn giản, mộc mạc, không cầu kỳ.
Từ ghép thông dụng
质朴
/zhìpǔ/ - giản dị, mộc mạc
物质
/wùzhì/ - vật chất
朴素
/pǔsù/ - đơn giản, giản dị