货物
huò*wù
-hàng hóaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
货
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
8 nét
物
Bộ: 牛 (con trâu)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '货' được ghép bởi bộ '贝' chỉ tiền bạc, của cải, và phần '化' có nghĩa là biến đổi.
- Chữ '物' được cấu tạo từ bộ '牛' (trâu) và phần '勿' (không), chỉ ra các vật thể có thực thể.
→ Chữ '货物' có nghĩa là hàng hóa, chỉ những vật phẩm có thể trao đổi mua bán.
Từ ghép thông dụng
货币
/huòbì/ - tiền tệ
商品
/shāngpǐn/ - sản phẩm
货车
/huòchē/ - xe tải