账
zhàng
-tài khoảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
账
Bộ: 贝 (sò, tiền)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '账' được ghép từ bộ '贝' (ý chỉ tiền hoặc vật có giá trị) và phần '长' (ý chỉ dài, lâu).
- Khi kết hợp, chữ này thường mang ý nghĩa liên quan đến việc ghi lại các khoản tiền theo thời gian.
→ Chữ '账' thường chỉ sổ sách, tài khoản liên quan đến tiền bạc.
Từ ghép thông dụng
账单
/zhàng dān/ - hóa đơn
结账
/jié zhàng/ - thanh toán
账目
/zhàng mù/ - mục tài khoản