败坏
bài*huài
-hủy hoạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
败
Bộ: 贝 (vỏ sò)
11 nét
坏
Bộ: 土 (đất)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '败' có bộ '贝' (vỏ sò) kết hợp với phần còn lại chỉ ý nghĩa liên quan đến sự phá hủy hoặc thua cuộc.
- Chữ '坏' có bộ '土' (đất), thường dùng để chỉ những thứ xấu hoặc hỏng hóc liên quan đến đất hoặc môi trường.
→ Từ '败坏' có nghĩa là sự hủy hoại hoặc làm hỏng một thứ gì đó, thường là về mặt đạo đức hoặc danh tiếng.
Từ ghép thông dụng
败坏
/bài huài/ - làm hỏng, hủy hoại
腐败
/fǔ bài/ - tham nhũng
战败
/zhàn bài/ - thất bại trong chiến tranh