财经
cái*jīng
-tài chính và kinh tếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
财
Bộ: 贝 (vỏ sò)
7 nét
经
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 财 được cấu tạo từ bộ '贝' và '才', mang ý nghĩa liên quan đến tiền bạc, tài sản.
- 经 có bộ '纟' kết hợp với '巠', thể hiện sự quản lý, điều hành, và thường liên quan đến kinh tế hoặc các văn bản quan trọng.
→ Tổng thể, 财经 có nghĩa là các vấn đề liên quan đến tài chính và kinh tế.
Từ ghép thông dụng
财经
/cáijīng/ - tài chính
财产
/cáichǎn/ - tài sản
经济
/jīngjì/ - kinh tế