财物
cái*wù
-tài sảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
财
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
7 nét
物
Bộ: 牛 (trâu, bò)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘财’ bao gồm bộ ‘贝’ (vỏ sò, tiền) và bộ ‘才’ (tài năng), biểu thị ý nghĩa liên quan đến tài sản, của cải.
- ‘物’ bao gồm bộ ‘牛’ (trâu, bò) và bộ ‘勿’ (đừng), thể hiện ý nghĩa về đồ vật, sự vật.
→ ‘财物’ có nghĩa là tài sản, của cải, bao gồm các vật thể có giá trị sở hữu.
Từ ghép thông dụng
财产
/cáichǎn/ - tài sản
财富
/cáifù/ - của cải
物品
/wùpǐn/ - hàng hóa, vật phẩm