财政
cái*zhèng
-tài chínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
财
Bộ: 贝 (vật báu)
7 nét
政
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '财' gồm bộ '贝' (vật báu) chỉ ý nghĩa liên quan đến tiền bạc, tài sản.
- Chữ '政' gồm bộ '攵' (đánh nhẹ) kết hợp với phần bên trái mang nghĩa điều hành hay quản lý.
→ Tổng thể, '财政' có nghĩa liên quan đến quản lý tài chính và tiền bạc.
Từ ghép thông dụng
财政政策
/cái zhèng zhèng cè/ - chính sách tài chính
财政收入
/cái zhèng shōu rù/ - thu nhập tài chính
财政赤字
/cái zhèng chì zì/ - thâm hụt ngân sách