XieHanzi Logo

财产

cái*chǎn
-tài sản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vật báu)

7 nét

Bộ: (sinh ra)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 财: Kết hợp giữa '贝' (vật báu) và '才' (tài năng), biểu thị sự giàu có, tài sản.
  • 产: Gồm phần trên là '立' (đứng) và phần dưới là '生' (sinh ra), thể hiện sự sản xuất, tạo ra.

财产: Tài sản, của cải

Từ ghép thông dụng

财务

/cáiwù/ - tài chính

遗产

/yíchǎn/ - di sản

财源

/cáiyuán/ - nguồn tài nguyên