贡献
gòng*xiàn
-đóng góp; cống hiếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
贡
Bộ: 贝 (vật báu)
8 nét
献
Bộ: 犬 (chó)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '贡' gồm có bộ '贝' chỉ vật báu, tiền bạc. Phần còn lại là '工', gợi nhớ đến công việc, sự lao động.
- Chữ '献' có bộ '犬' chỉ chó, phần còn lại là '南', biểu thị hướng Nam. Hành động hiến dâng có sự tận tụy, giống như một con chó trung thành.
→ Chữ '贡献' mang ý nghĩa hành động hiến dâng, đóng góp cái quý giá cho mục tiêu chung.
Từ ghép thông dụng
贡献者
/gòngxiànzhě/ - người đóng góp
巨大贡献
/jùdà gòngxiàn/ - đóng góp to lớn
无私贡献
/wúsī gòngxiàn/ - đóng góp vô tư