XieHanzi Logo

负面

fù*miàn
-tiêu cực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò)

8 nét

Bộ: (mặt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '负' bao gồm bộ '贝' (vỏ sò) và thêm phần phía trên giống hình ảnh một vật gì đó bị đè nặng hoặc gánh vác, thể hiện ý nghĩa chịu trách nhiệm hoặc mang nợ.
  • Chữ '面' thể hiện hình ảnh một khuôn mặt hoặc bề mặt, với bộ '面' biểu thị ý nghĩa bề mặt hoặc mặt.

Kết hợp lại, '负面' có nghĩa là mặt tiêu cực hoặc không thuận lợi.

Từ ghép thông dụng

负面影响

/fùmiàn yǐngxiǎng/ - ảnh hưởng tiêu cực

负面消息

/fùmiàn xiāoxī/ - tin tức tiêu cực

负面情绪

/fùmiàn qíngxù/ - tâm trạng tiêu cực