负责人
fù*zé*rén
-người phụ tráchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
负
Bộ: 贝 (vật báu, tiền)
6 nét
责
Bộ: 贝 (vật báu, tiền)
8 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 负: Gồm có bộ '贝' chỉ sự liên quan đến trách nhiệm tài chính.
- 责: Cũng có bộ '贝', gợi ý trách nhiệm liên quan đến vật chất.
- 人: Đơn giản là hình tượng của con người, chỉ người chịu trách nhiệm.
→ 负责人: Người đảm nhận trách nhiệm hoặc công việc nào đó.
Từ ghép thông dụng
负担
/fùdān/ - gánh vác, chịu trách nhiệm
责任
/zérèn/ - trách nhiệm
负面
/fùmiàn/ - tiêu cực