负责
fù*zé
-chịu trách nhiệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
负
Bộ: 贝 (vỏ sò)
9 nét
责
Bộ: 贝 (vỏ sò)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '负' có bộ '贝' (vỏ sò) kết hợp với nét '丿' và '乚', biểu thị việc mang vác hoặc gánh nặng.
- Chữ '责' có bộ '贝' (vỏ sò) và phần trên tương tự chữ '刀' (dao), biểu thị trách nhiệm hoặc sự phê bình, khi xưa thường liên quan đến việc đền bù bằng tiền hoặc tài sản (vỏ sò có giá trị).
→ '负责' có nghĩa là chịu trách nhiệm, đảm nhận nhiệm vụ nào đó.
Từ ghép thông dụng
负责
/fùzé/ - chịu trách nhiệm
负责人
/fùzérén/ - người chịu trách nhiệm
负担
/fùdān/ - gánh nặng