XieHanzi Logo

贝壳

bèi*ké
-vỏ sò

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vỏ sò)

4 nét

Bộ: (kẻ sĩ)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '贝' có bộ '贝' đại diện cho vỏ sò, thường liên quan đến tiền tệ và vật có giá trị trong văn hóa cổ xưa.
  • Chữ '壳' có bộ '士', gợi ý đến một vật có cấu trúc cứng cáp, giống như vỏ bảo vệ bên ngoài.

Kết hợp '贝' và '壳' tạo thành từ '贝壳', nghĩa là vỏ sò hoặc vỏ ốc.

Từ ghép thông dụng

贝壳

/bèi ké/ - vỏ sò, vỏ ốc

贝类

/bèi lèi/ - động vật thân mềm có vỏ

珍珠贝

/zhēn zhū bèi/ - con trai (sản xuất ngọc trai)