豪迈
háo*mài
-dũng cảm, anh hùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
豪
Bộ: 豕 (con heo)
14 nét
迈
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '豪' gồm bộ '豕' (con heo) và phần trên là '高' (cao), thể hiện sự giàu có, quý tộc, người có địa vị cao.
- Chữ '迈' gồm bộ '辶' (đi) và phần '万' (mười ngàn), biểu hiện sự tiến bước mạnh mẽ, vượt qua giới hạn.
→ Tổng thể, '豪迈' thể hiện sự tự tin, mạnh mẽ và dũng cảm.
Từ ghép thông dụng
豪杰
/háo jié/ - người dũng cảm, anh hùng
豪华
/háo huá/ - sang trọng, xa hoa
雄豪
/xióng háo/ - anh hùng, dũng sĩ