豆子
dòu*zi
-đậuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
豆
Bộ: 豆 (đậu)
7 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '豆' biểu thị hình ảnh của cái bát đựng đậu, thể hiện ý nghĩa của các loại đậu.
- Chữ '子' thường được dùng để chỉ trẻ em hoặc con cái, nhưng trong trường hợp này, nó có thể được dùng để chỉ một phần nhỏ hoặc một hạt nhỏ.
→ Kết hợp lại, '豆子' có nghĩa là hạt đậu, điều này cũng ám chỉ kích thước nhỏ của hạt.
Từ ghép thông dụng
豆腐
/dòufu/ - đậu phụ
绿豆
/lǜdòu/ - đậu xanh
红豆
/hóngdòu/ - đậu đỏ